Có 2 kết quả:

公民义务 gōng mín yì wù ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄧˋ ㄨˋ公民義務 gōng mín yì wù ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄧˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) civil obligation
(2) a citizen's duty

Từ điển Trung-Anh

(1) civil obligation
(2) a citizen's duty